STT |
Mức sử dụng của một hộ trong tháng |
Giá bán điện (đồng/kWh) |
1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 |
1.230 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.279 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200 |
1.394 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 |
1.720 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400 |
1.945 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.028 |
2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
1.322 |
3 |
Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư |
|
3.1 |
Thành phố, thị xã |
|
3.1.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|
3.1.1.1 |
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư |
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 |
1.382 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.431 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200 |
1.624 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 |
2.049 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400 |
2.310 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.389 |
3.1.1.2 |
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư |
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 |
1.361 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.410 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200 |
1.575 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 |
1.984 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400 |
2.229 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.333 |
3.1.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
1.333 |
3.2 |
Thị trấn, huyện lỵ |
|
3.2.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|
3.2.1.1 |
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư |
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 |
1.332 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.381 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200 |
1.539 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 |
1.941 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400 |
2.181 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.256 |
3.2.1.2 |
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư |
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 |
1.311 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.360 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200 |
1.503 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 |
1.856 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400 |
2.101 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.174 |
3.2.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
1.333 |
4 |
Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt |
|
4.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 |
1.454 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.502 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200 |
1.750 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 |
2.197 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400 |
2.453 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.535 |
4.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
|
|
a) Giờ bình thường |
2.192 |
|
b) Giờ thấp điểm |
1.334 |
|
c) Giờ cao điểm |
3.771 |