越南长安省工业园区土地租赁价格表

笔记: 工业园区用地价目表仅供参考。 具体信息请联系工业园区。
 
一些缩写词: XDCB: 工业园正在建设中; GPMB: 工业园正在清理土地; VP: 现成的办公室; NX: 现成的工厂; HTKD: 呼吁企业合作开发项目.
 
数字顺序 工业区名称 面积(公顷) 剩余租赁土地(公顷) 土地租赁价格 USD/m2/
~50 年
工厂美元/平方米/
更新日
1 KCN Đức Hoà 1 274 64 74 -- 09/2015
2 KCN Xuyên Á 306 102 55 - 75 -- 09/2015
3 KCN Long Hậu 142 - 90 - 100 4,2 - 5 09/2015
  KCN Long Hậu mở rộng 108 45 105 - 120 4,5 - 5,5
08/2017
4 KCN Thuận Đạo 114 - -- -- 09/2015
  KCN Thuận Đạo mở rộng 190 35 -- -- 01/2019
5 KCN Tân Đức 546 172 --
--
--
  Giai đoạn 1 273 -- 90 - 108 - 09/2015
  Giai đoạn 2 270 -- 75 - 90 -- 08/2017
6 KCN Tân Kim 104 -- 60 - 80 3 09/2015
KCN Tân Kim mở rộng 52,48 7 105 -- 08/2017
7 KCN Vĩnh Lộc 2 226 54 120 -- 08/2017
8 KCN Cầu Tràm 78 27 70 - 75 3 08/2017
9.1 KCN Đức Hoà III - Minh Ngân 147 112 55 - 65 -- XDCB
9.2 KCN Đức Hoà III - Resco. 296 175 65 - 80 -- 09/2015
9.3 KCN Đức Hoà III - Song Tân. 301 235 60 - 80 -- XDCB
9.4 KCN Đức Hoà III - Thái Hoà 100 20 70 2,5 03/2017
9.5 KCN Đức Hoà III - Hồng Đạt 100 52 45 - 55 -- 09/2015
9.6 KCN Đức Hoà III - Anh Hồng 55 26 60 - 80 2,5 09/2015
9.7 KCN Đức Hoà III - Slico. 196 138 60 - 75 -- XDCB
9.8 KCN Đức Hoà III - Việt Hóa 83 19 60 - 65 -- 08/2017
9.9 KCN Đức Hoà III - Liên Thành. 93 62 65 - 80 -- XDCB
9.10 KCN Đức Hoà III - Đức Lợi 111 64 -- -- XDCB
9.11 KCN Đức Hoà III - Long Đức. 175 118 65 - 80 -- XDCB
9.12 KCN Đức Hoà III - Mười Đây. 114 89 65 - 80 -- XDCB
9.13 KCN Đức Hoà III - Long Việt. 86 50 65 - 80 -- XDCB
10 KCN Đông Nam Á 396 50 100 - 120 3 - 4 08/2017
11 KCN Nhựt Chánh 105 9 75 - 85 2,5 08/2017
12 KCN An Nhựt Tân 119 80 55 - 75 -- XDCB
13 KCN Phú An Thạnh 307 84 92 - 122 3 - 3,5 08/2017
14 KCN Phúc Long 79 11 105 - 120 2,8 - 4 08/2017
15 KCN Việt Phát (Tân Thành) 1.214 906 -- -- XDCB
16 KCN DNN - Tân Phú 105 75 HTKD -- XDCB
17 KCN Cầu cảng Phước Đông 129 83 68 - 70 -- 08/2017
18 KCN Thịnh Phát 73 - - -- 01/2017
19 KCN Hoà Bình 118 22 85 -- 01/2019
20 KCN Hải Sơn 366 8 70 - 100 -- 08/2017
21 KCN Tân Đô 209 -- 60 - 70 2,5 08/2016
22 KCN Nam Thuận (Đại Lộc) 300 216 -- -- GPMB
23 KCN Thị Trấn Thủ Thừa 188 361 -- -- GPMB
 
隆安经济区管理局 (LEAZA)